Có 2 kết quả:

攀龍附鳳 pān lóng fù fèng ㄆㄢ ㄌㄨㄥˊ ㄈㄨˋ ㄈㄥˋ攀龙附凤 pān lóng fù fèng ㄆㄢ ㄌㄨㄥˊ ㄈㄨˋ ㄈㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 扳龍附鳳|扳龙附凤[ban1 long2 fu4 feng4]

Từ điển Trung-Anh

see 扳龍附鳳|扳龙附凤[ban1 long2 fu4 feng4]